Thực đơn
Lê Diệu Tường Tác phẩm phim ảnhNăm phát sóng | Tên phim gốc | Tên phim tiếng Việt | Vai diễn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|
1986 | 绿卡何价 | Lục tạp hà giới | Quần chúng | ||
真命天子 | Heir To The Throne Is... | Chân mạng thiên tử | Ngự trù | ||
达摩 | Dharma | Đạt Ma | |||
赤脚绅士 | The Superlative Affections | Vượt qua số phận | |||
倚天屠龙记 | The New Heaven Sword and the Dragon Sabre | Cô gái Đồ Long | Tướng quân | ||
英雄故事 | Turn Around and Die | Câu chuyện anh hùng | |||
黄大仙 | The Legend of Wong Tai Sin | Huỳnh Đại Tiên | Thái giám | ||
屈原 | Dismayed Patriot -TheQuYuan | Khuất Nguyên | |||
林冲 | The Unyielding Master Lim | Lâm Xung | |||
神剑魔刀 | Blood-Stained Intrigue | Đao tiên kiếm thánh | |||
孖宝太子 | The Twin Heirs | Thái tử sanh đôi | |||
流氓大亨 | The Feud of Two Brothers | Triệu phú lưu manh | Bạn học của Phương Học Nhân Thí sinh cuộc thi ca hát MC bữa tiệc từ thiện | ||
贼公阿牛 | The Ordeal Before The Revolution | Truyền kỳ tiểu tử (Tặc công A Ngưu) | Diệp Văn | ||
黄金十年 | The Turbulent Decade | Mười năm vàng son | |||
神勇CID | Siblings of Vice and Virtue | Trí dũng thần thám | |||
银色旅途 | Movie Maze | Ngân sắc lữ đồ | Chạy vặt trong đoàn phim | ||
香港八六 | Hong Kong' 86 | Hương Cảng 86 | |||
1987 | 书剑恩仇录 | The Book and the Sword | Thư kiếm ân cừu lục | Mạnh Kiện Hùng | |
时来运到 | The Making Of A Gentleman | Thời lai vận đáo | |||
大城小子 | The Greenhorns | Đại thành tiểu tử | Bạn học của Cốc Tiểu Nhã | ||
北斗前锋 | Beastly Beings | Bắc Đẩu tiền phong | |||
大明群英 | Born to Be a King | Tranh giành ngôi báu | |||
季节 | The Seasons | Quý tiết | A Vinh (Em họ của Bội) | ||
天龙神剑 | The Dragon Sword | Thiên long thần kiếm | Giả mạo tứ đại chưởng môn (tập 8) | ||
杜心五 | Fate Takes A Hand | Anh hùng Đỗ Tâm Ngũ | Sơ Cửu | ||
生命之旅 | The Price Of Growing Up | Sinh mệnh chi lữ | Nhân viên bảo an ở khách sạn Hoàng Thất (tập 17) | ||
1988 | 太平天国 | Twilight of a Nation | Thái Bình Thiên Quốc | Đệ tử Dân thường Tướng quân | |
名门 | Withered in the Wind | Danh môn | |||
阿德也疯狂 | The Tribulation of Life | Sinh tồn cạnh tranh | |||
绝代双骄 | Two Most Honorable Knights | Tuyệt đại song kiêu | |||
大茶园 | Fate Cast in the Wind | Đại trà viên | Kim Phúc | ||
都市方程式 | Everybody's Somebody's Favourite | Phương trình đô thị | Lâm Vĩ Cường | ||
老子万岁 | Four of A Kind | Tình cha nuôi | |||
誓不低头 | The Final Verdict | Thề không cúi đầu | Raymond | ||
飞跃霓裳 | A Friend in Need | Phi dược nghê thường | |||
奇门鬼谷 | Kay Moon Gwai Guk | Kỳ môn quỷ cốc | Đệ tử môn phái | ||
1989 | 侠客行 | Where Heroes Dare | Hiệp khách hành | Đệ tử phái Tuyết Sơn | |
天涯歌女 | Song Bird | Đời ca nữ | Chu Gia Hào | ||
他来自江湖 | The Justice of Life | Cuộc sống công bằng (Dừng bước giang hồ) | A Tùng(tập 27 - 28) | ||
飞虎群英 | Flying Squads | Phi Hổ quần anh | |||
人海虎鲨 | Greed | Phone triều chứng khoán | |||
末代天师 | The Vampire Strikes Again | Mạt thế thiên sư | |||
万家传说 | The Vixen's Tale | Truyền thuyết Vạn gia | Lý Đức Phúc | ||
摩登小宝 | Ma đăng tiểu bảo | ||||
豪情 | Hào tình | ||||
决战皇城 | The Sword And The Sabre | Quyết chiến hoàng thành | |||
无冕急先锋 | File Noir | Phóng viên hào hùng | Cảnh sát tổ trọng án Mãnh Huy (tập 3) | ||
上海大风暴 | Shanghai storm | Gió bão vùng Thượng Hải | Cảnh sát | ||
我爱俏冤家 | I love Amy | Tôi yêu tiểu oan gia | |||
婆妈女婿 | My Son-In-Law | Má vợ và con rể | Đại sư huynh (đồng nghiệp của Ngô Dĩnh Nhân) | Nam phụ | |
1990 | 自梳女 | Silken Hands | Duyên nợ tình xa | Phùng Ngưu Căn | |
燃烧岁月 | A Time of Taste | Nhiên thiêu tuế nguyệt | Lương Hữu Tài | ||
我本善良 | Blood Of Good And Evil | Giọt máu thiện ác | Tịch Hà | ||
水乡危情 | A World Apart | Nguy tình di hương | |||
茶煲世家 | Three In A Family | Chị vợ náo loạn vợ chồng son | Trình Tử Nam | ||
人在边缘 | The Challenge of Life | Người nơi biên giới | Trương Á Lãng (Gián Con) | ||
1991 | 男人勿近 | A Tale of One City | Chuyện tình đôi ta | Hứa Thần Tham | |
蓝色风暴 | The Survivor | Phong bạo màu xanh | Thạch Chí Cơ | ||
大家族 | Big Family | Đại gia tộc | Trần Hoan Hân | ||
情陷特区 | Land of Glory | Cạm bẫy tình yêu | Giang Khôn Lai | ||
梦里伊人 | Live for Life | Người tình trong mộng | Âu Triệu Giai | ||
漂白英雄 | Rainbow | Anh hùng phiêu bạt | D Lớn | ||
边城浪子 | The Black Sabre | Biên thành lãng tử (quay năm 1989) | A Tường (bán món canh chua) | Quần chúng | |
黄土恩情 | Hoàng thổ ân tình | Cát Tường | Nam phụ | ||
干探群英 | The Crime File | Hồ sơ tội lỗi (Trinh sát hành động) | Mã Niên Minh | Vai chính trong vụ án | |
今生无悔 | The Breaking Point | Tiêu điểm gãy | A Xương | Nam phụ | |
1992 | 水浒英雄传 | Story of the Water Margin | Anh hùng truyền thuyết | Nguyễn Tiểu Thất | |
中神通王重阳 | Rage and Passion | Trung thần thông Vương Trùng Dương | Châu Bá Thông | ||
壹号皇庭 | The File of Justice | Hồ sơ công lý | Lý Chí Lập | Vai chính trong vụ án | |
极度空灵 | Tales from Beyond | Chuyện từ thế giới bên kia | Quần chúng | ||
1993 | 龙兄鼠弟 | The Edge of Righteousness | Truy nhật hào hùng | Richard | |
魔刀侠情 | All About Tin | Ma đao hiệp tình | Lục Dã Yên | Nam phụ | |
金牙大状 | Man of Wisdom | Kim Nha đại trạng sư | Lý Liên Anh | ||
壹号皇庭II | The File of Justice II | Hồ sơ công lý II | Hồng Chấn Đông (Andy) | Vai chính trong vụ án | |
大头绿衣斗僵尸 | The Vampire Returns | Cương thi tái thế | Trương Nam Kinh | Nam thứ chính | |
1994 | 豪门插班生 | Filthy Rich | Kẻ giàu có bần tiện | Mao Khắc Cần | Nam phụ |
笑看风云 | Instinct | Bản năng | Luật sư Phan | Quần chúng | |
壹号皇庭III | The File of Justice III | Hồ sơ công lý III | Dương Bỉnh | Vai chính trong vụ án | |
廉政行动1994 | ICAC Investigators 1994 | ICAC 1994 | Tạ Minh An | ||
射雕英雄传 | The Legend of the Condor Heroes | Anh hùng xạ điêu | Châu Bá Thông | Nam phụ | |
千岁情人 | Eternity | Người yêu muôn thuở | A Đông | Quần chúng | |
新重案传真 | Crime and Passion | Trọng án truyền kỳ | Uông Bách Tường | Nam phụ | |
黄浦倾情 | Remembrance | Mối tình Thượng Hải | Chu Quốc Xương | ||
射雕英雄传之南帝北丐 | The Condor Heroes Return | Anh hùng xạ điêu chi Nam Đế Bắc Cái | Châu Bá Thông | ||
侠女游龙 | The Last Conquest | Giang sơn mỹ nhân | Trương Kỳ | ||
不可思议星期二(第二辑) | Twilight Tubes II | Không thể tưởng tượng | Phát ca | Vai chính trong vụ án | |
惊心都市 | Passion Among Us | Đô thị kinh hoàng | Lý Quốc Trụ | Vai phụ trong vụ án | |
1995 | 刑事侦缉档案II | Detective Investigation Files II | Hồ sơ trinh sát II | Hà Thành Tài | Vai chính trong vụ án |
壹号皇庭IV | The File of Justice IV | Hồ sơ công lý IV | Khâu Vĩnh Kiện (Anthony) | Nam phụ | |
神雕侠侣 | The Return of the Condor Heroes | Thần điêu đại hiệp | Châu Bá Thông | ||
娱乐插班生 | From Act to Act | Cuộc đời diễn viên | Hà Quốc Bảo | ||
水饺皇后 | To Love With Love | Gửi trọn tình yêu | Đặng Nãi Cường | ||
包青天 | Justice Pao | Bao Thanh Thiên | Vân Hiểu Lam | Vai chính trong vụ án | |
金牙大状II | Man of Wisdom II | Kim Nha đại trạng sư II | Lý Liên Anh | Nam phụ | |
1996 | 有肥人终成眷属 | In the Name of Love | Chàng mập nghĩa tình | A Tường | |
西游记 | Journey to the West | Tây Du Ký | Trư Bát Giới (Ngộ Năng) | Nam thứ chính | |
缉私群英 | Nothing to Declare | Đội chống buôn lậu | Tô Đông | Nam phụ | |
笑傲江湖 | State of Divinity | Tiếu ngạo giang hồ | Lưu Chính Phong | ||
1997 | 乐坛插班生 | Show Time Blues | Sân khấu muôn màu | Lư Chí Tân | Nam thứ chính |
香港人在广州 | A Road and a Will | Người Hồng Kông trên đất Quảng Châu | Ngô Kiên Nghị | ||
壹号皇庭V | The File of Justice V | Hồ sơ công lý V | Khâu Vĩnh Kiện (Anthony) | Nam phụ | |
美味天王 | A Recipe for the Heart | Mỹ vị thiên vương | Đại Xà Xuân | ||
1998 | 西游记(贰) | Journey to the West II | Tây Du Ký II | Trư Bát Giới (Ngộ Năng) | Nam thứ chính |
缘来没法挡 | A Measure of Love | Duyên nợ | Lâm Vĩnh Thanh | Nam phụ | |
1999 | 反黑先锋 | Anti-Crime Squad | Lực lượng đặc biệt | Hạ Phi Phàm | |
2001 | 新楚留香(外购剧) | The New Adventures of Chor Lau-heung | Tân Sở Lưu Hương (mua về phát sóng) | Hồ Thiết Hoa | |
2003 | 非常外父 | The Driving Power | Ông bố vợ | Lạc Cẩu Kỷ | |
俗世情真 | Seed of Hope | Hạt giống hy vọng | Liêu Chí Cần | ||
2004 | 楚汉骄雄 | The Conqueror's Story | Hán Sở kiêu hùng | Hàn Tín | |
足秤老婆八両夫 | To Love with No Regrets | Chồng tám lạng vợ đủ cân | Dư Cổ | ||
廉政行动2004 | ICAC Investigators | ICAC 2004 | Hà Phát | Vai chính trong vụ án | |
2005 | 识法代言人 | When Rules Turn Loose | Người phát ngôn giỏi luật | Hùng Chí Đạt (Raymond) | Nam phụ |
翻新大少 | Hidden Treasures | Mưu sinh | Quan Bính Nhân (Eason) | ||
开心宾馆 | Fantasy Hotel | Khách sạn vui vẻ | Hàn Sơn | Nam thứ chính | |
秀才遇著兵 | The Gentle Crackdown | Mưu dũng kỳ phùng | Sử Kỳ Vượng | ||
同捞同煲 | Scavengers' Paradise | Đường đến thiên đàng | Tạ Quân Miên | Nam phụ | |
奇幻潮之地狱阶梯 | The Zone | Câu chuyện huyền ảo | Lâm Chí Văn / Vương Nghị Tín | Vai chính (tập Cầu thang địa ngục) | |
2006 | 谜情家族 | Greed Mask | Bí mật gia tộc | Âu Văn Vỹ (Raymond) | Nam phụ |
飞短留长父子兵 | Trimming Success | Vượt lên chính mình | Hà Tổ Thăng (Johnny) | ||
铁血保镖 | Safe Guards | Nối nghiệp | Thượng Trung / Thượng Võ | ||
2007 | 舞动全城 | Steps | Bước nhảy | Lý Lực Cường | |
强剑 | Devil's Disciples | Cường kiếm | Phương Đông Vô Nhai | ||
同事三分亲 | Best Selling Secrets | Quan hệ đồng nghiệp | Nguyễn Văn Xương | ||
迎妻接福 | Best Bet | Rước vợ đón lộc | Tăng Đức Thắng | ||
2008 | 秀才爱上兵 | The Gentle Crackdown II | Mưu dũng kỳ phùng II | Đới Tòng Văn Đới Tòng Võ | Nam thứ chính |
毕打自己人 | Off Pedder | Tình đồng nghiệp | Dư Gia Thăng | ||
溏心风暴之家好月圆 | Moonlight Resonance | Sức mạnh tình thân | Niên Tử Dũng (Nhân hạt sen) | Nam phụ | |
Click入黄金屋 | Pages of Treasures | Thế giới ảo | Phương Tâm Minh | Song nam chính | |
2009 | 巾帼枭雄 | Rosy Business | Xứng danh tài nữ | Sài Cửu | Nam chính |
2010 | 秋香怒点唐伯虎 | In the Eye of the Beholder | Thu Hương và Đường Bá Hổ | Vương Thái Bạch | Khách mời đặc biệt |
天天天晴 | Some Day | Cuộc đời tươi đẹp | Minh Thế An | Nam chính | |
巾帼枭雄之义海豪情 | No Regrets | Nghĩa Hải Hào Tình | Lưu Tỉnh | ||
2011 | 法证先锋III | Forensics Heroes III | Bằng chứng thép III | Bố Quốc Đống (sếp Pro) | |
2012 | 盛世仁杰 | The Greatness of a Hero | Tranh quyền đoạt vị (quay năm 2008) | Võ Thừa Tự (Ngụy vương) | Nam thứ chính |
造王者 | King Maker | Tạo vương giả | Dư Tĩnh | Nam chính | |
大太监 | The Confidant | Đại thái giám | Lý Liên Anh (Lý công công, Tiểu Lý Tử) | ||
2013 | 神探高伦布 | Bullet Brain | Thần thám Cao Luân Bố | Cao Luân Bố | |
法外风云 | Will Power | Pháp ngoại phong vân | Dư Anh Vỹ (Wilson) | ||
2014 | 载得有情人 | Rear Mirror | Tái đắc hữu tình nhân | Kỳ Dật Thăng (Sunday) | |
名门暗战 | Overachievers | Danh môn ám chiến | Tưởng Nguyên (Mike) | ||
2015 | 风云天地 | Master of Destiny | Phong vân thiên địa | Tào Vân Hán | Khách mời đặc biệt |
无双谱 | Under the Veil | Vô song phổ | Chu Nhĩ Đán Hạn Thiên Lôi | Nam chính | |
枭雄 | Lord of Shanghai | Kiêu hùng | Cung Khiếu Sơn | Nam thứ chính | |
2016 | 公公出宫 | Short End of the Stick | Công công xuất cung | Lý Thúc Cung | Nam chính |
爱·回家之八时入席 | Come Home Love: Dinner at 8 | Mái ấm gia đình III (Ái hồi gia chi Bát thì nhập tịch) | Cổ Hiểu Thần | ||
巾帼枭雄之谍血长天 | No Reserve | Điệp huyết trường thiên | Giang Hồng / Giang Thượng Hồng | ||
2017 | 财神驾到 | May Fortune Smile On You | Thần tài giá đáo | Mai Tái Càn | |
2018 | 逆缘 | Daddy Cool | Nghịch duyên | Hạ Vĩnh Niên | |
2020 | 杀手 | Death by Zero | Sát thủ (quay năm 2018) | Diêm Võ | |
Đã quay xong | 拳王 | The Ringmaster | Quyền vương 2021 | Thạch Ngạo Sơn | |
Đang chuẩn bị | 巾帼枭雄IV | Cân Quắc Kiêu Hùng IV |
Năm phát sóng | Tên phim gốc | Tên phim tiếng Việt | Vai diễn | |
---|---|---|---|---|
1992 | 廉政行动之卧虎藏龙 | ICAC Channel | Liêm chính hành động chi Ngọa hổ tàng long | Thám tử |
2000 | 电视风云 | Battlefield Network | Đài truyền hình phong vân | Phương Thiệu Cường |
影城大亨 | Showbiz Tycoon | Ảnh thành bá chủ | Hạ Chí Tường | |
香港一家人 | Hương Cảng một nhà | |||
2001 | 骚东坡 | The Poet Su Dong Po | Tài tử Tô Đông Pha | Trần Quý Thường |
2002 | 法内情2002 | Law 2002 | Nội tình pháp luật | Luật sư Phan |
2011 | 上海滩之侠医传奇 | Shanghai Legend | Anh hùng bến Thượng Hải | Từ Phúc |
Năm phát sóng | Tên phim gốc | Tên phim tiếng Việt | Vai diễn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|
1994 | 地久天长 | Địa cửu thiên trường | Trương Quý Tử | Quỹ phát thanh và truyền hình Đài Loan | |
1992 | 碧海风云 | Bích hải phong vân | Đài truyền hình HVD của Malaysia | ||
1998 | 普通话亲子剧场 | Postcast One 1998 | Ngài Qua | Radio RTHK | |
2019 | 凤弈 | Legend of the Phoenix | Phượng dịch | Lãng Khôn | Trung Quốc đại lục, tham gia diễn bản gốc và lồng tiếng khi được chiếu ở Hồng Kông |
Năm phát sóng | Tên phim gốc | Tên phim tiếng Việt | Vai diễn | |
---|---|---|---|---|
1994 | 飞虎雄心 | The Final Option | Cảnh sát giao thông | |
玛莉的抉择 | Mary's Choice | Paul | ||
沙甸鱼杀人事件 | Mr. Sardine | Quản lý siêu thị | ||
1995 | 胭花泪 | Tears of Butterflies | Yên hoa lệ | Trình Phong |
1997 | 爱您爱到杀死您 | Killing Me Tenderly | Yêu em yêu đến giết chết em | Dã Li |
阴阳路之我在你左右 | Troublesome Night 2 | Âm dương lộ 2 | Bobby | |
恐怖鸡 | Intruder | Khủng bố kê | Trần Khải Minh | |
猛鬼卡拉ok | Haunted Karaoke | Cánh Gà | ||
天地雄心 | Armageddon | Thiên địa hùng tâm | Anh Toàn | |
精装难兄难弟 | Those Were the Days | Shipper giao thức ăn | ||
1998 | 榕树头讲鬼 | A Long and Forgotten Ghost Story | Ngoài cây dong có ma | Thi Phú Quý |
生化寿尸 | Bio-Zombie | Xác sống sinh hóa | Lạn Nha Câu (anh Câu) | |
风云之雄霸天下 | Storm Riders | Phong vân: Hùng bá thiên hạ | Nê Bồ Tát | |
亚李爸爸‧两个大盗 | F***/Off | Lư lão | ||
杀手再培训 | A Killer's Expiry Date | Trương Thế Điển | ||
魑魅魍魉 魑魅魍魎 | Nightmare Zone | |||
青春援助交际 | PR Girls | David | ||
风流三壮士 | The Three Lustketeers | Lê Lộ Tường (Tường Gay) | ||
1999 | 自杀前14天 | 14 Days Before Suicide | Ngũ tiên sinh | |
目露凶光 | The Victim | Mục lộ hung quang | ||
阴阳路4之与鬼同行 | Troublesome Night 4 | Âm dương lộ 4 | ||
阴阳路5之一见发财 | Troublesome Night 5 | Âm dương lộ 5 | ||
阴阳路6之凶周刊 | Troublesome Night 6 | Âm dương lộ 6 | Anh Lê | |
鬼请你睇戏 | Last Ghost Standing | Rạp hát ma | Anh Tường (người bán hàng) | |
再见阿郎 | Where A Good Man Goes | Ân oán tình thù | ||
失业皇帝 | Afraid of Nothing, the Jobless King | Nhân viên xưởng thuốc La Bạt Thần | ||
爆裂刑警 | Bullets Over Summer | Bạo liệt hình cảnh | Thạch Kiên | |
2000 | 阴风耳 | Sound from the Dark | ||
阴阳路7之撞到正 | Troublesome Night 7 | Âm dương lộ 7 | ||
特警新人类 | Gen-X Cops | Đặc cảnh tân nhân loại | Thanh tra cao cấp của chi nhánh tình báo hình sự | |
野兽童党 | Hong Kong History X | |||
网上怪谈 | 990714.com | Chuyện lạ trên mạng | ||
救姜刑警 | Clean My Name, Mr. Coroner! | Tài xế taxi | ||
2001 | 头号人物 | Headlines | Sếp Mạch | |
情迷猪骨煲 | Crazy for Pig Bone in Pot | |||
赶尸先生 | Vampire Controller | Giáo sư Mao (Mao Mao) | ||
幽灵人间 | Visible Secret | Nhân gian u hồn | Lư An Đạt | |
陌路相逢 | Strangers Meet on the Way | A Phát | ||
15岁半 | 15 tuổi rưỡi | Sếp Trần | ||
窗外闪烁的音符 | Window Flashing | Đại Hùng | ||
老夫子 2001 | Old Master Q 2001 | Willy | ||
烹尸之丧尽天良 | Nấu xác | Hạc | ||
阴阳路9之命转乾坤 | Troublesome Night 9 | Âm dương lộ 9 | ||
阴阳路10之宣言咒 | Troublesome Night 10 | Âm dương lộ 10 | ||
2002 | 悭钱家族 | Frugal Game | Gia tộc tiết kiệm | Lê Tiểu Tường |
山村老尸III恶灵缠身 | A Wicked Ghost III: The Possession | Lời nguyền ma xó | ||
绝密档案之人间蒸发 | Sudden Vanished | Hồ sơ tuyệt mật: Bốc hơi khỏi nhân gian | Cao Sâm Dương (Sam) | |
绝密档案之迷失世界 | The Lost World | Hồ sơ tuyệt mật: Thế giới mất tích | Cao Sâm Dương (Sam) | |
一屋贪钱人 | Money Suckers | Lê Tiểu Tường | ||
现代灰姑娘 | Macau Cinderella | Hồ A Cửu (La Anh Đông) | ||
非常凶姐 | The Stewardess | |||
当男人变成女人 | Women From Mars | Phong Phong | ||
怪婴魔魂 | Dangerous Baby | |||
2003 | 低一点的天空 | Happy Go Lucky | Người khuyết tật | Chu Quốc Tường (Tế Lộ Tường) |
心跳 | Heartbeat | A Sâm | ||
私家秘密处女 | Tằng Phàm | |||
女拳王 | Cao Nhân | |||
2004 | 墨斗先生 | Escape from Hong Kong Island | Cảnh sát | |
2005 | 凶宅 | The House | Nhà ma | Cam Quốc Cường |
2006 | 狗咬狗 | Dog Bite Dog | Chó cắn chó | Tường Ký |
伤城 | Confession of Pain | Thương thành | Trần Vĩ Cường | |
天行者 | Heavenly Mission | A Si | ||
春田花花同学会 | McDull, the Alumni | Thực thần Phì Thao | ||
我要成名 | My Name Is Fame | Ông bà Fame | A Phỉ | |
新扎师妹3 | Love Undercover 3 | Mối tình đặc vụ 3 | Cổ Hoặc ca | |
情癫大圣 | A Chinese Tall Story | Tình điên Đại Thánh | Vua thằn lằn | |
2007 | 跟踪 | Eye in the Sky | Săn đuổi mục tiêu | Cướp |
C+侦探 | The Detective | Thám tử C+ | Quan Tế Vinh | |
一楼一鬼 | House of the Invisibles | Cư xá kinh hoàng | A Trùng | |
2009 | 爱情三结义 | Ông chủ cửa hàng | ||
Laughing Gor之变节 | Turning Point | Bước ngoặt | A Vũ | |
2010 | 72家租客 | 72 Tenants of Prosperity | 72 khách trọ | Đồng Mộc |
2011 | 一路有你 | The Road Less Traveled | A Tiêu (tài xế container) | |
我爱HK开心万岁 | I Love Hong Kong | Tôi yêu Hồng Kông | Lê Diệu Tường / Lưu Tỉnh | |
2014 | 丐世英雄 | Hero of the beggars | Cái thế anh hùng | Trần Đại Lực |
2021 | 真·三国无双 | Dynasty Warriors | Chân tam quốc vô song | Tào Tháo (lồng tiếng Quảng Đông) |
Năm | Tên phim | Nhân vật |
---|---|---|
2006 | The Wild | Sóc Benny |
Cars | Luigi | |
2007 | Tình yêu đích thực (Hooked on You) | Ông thịt heo |
2009 | Up | Chó Dug |
Life | Dẫn truyện tiếng Quảng Đông cho đài Minh Châu (phim phóng sự của BBC) | |
2010 | Desbicable Me | Gru |
2011 | Bác sĩ IQ Duệ Duệ | Norijuan Chihira (phát sóng trên kênh J2 của TVB) |
2012 | La Văn - Giọng hát trong lòng người nghe | Người dẫn truyện |
2013 | Desbicable Me 2 | Gru |
2016 | Tây Du Ký: Đại Thánh trở về | Tôn Ngộ Không (bản tiếng Quảng) |
2017 | Desbicable Me 3 | Gru |
2018 | Võ lâm quái thú (Kungfu Monster) | |
2019 | Phượng dịch | Lãng Khôn (lồng tiếng bản tiếng Quảng, đồng thời thủ vai nhân vật nguyên gốc) |
2021 | Chân tam quốc vô song (Dynasty Warriors) | Tào Tháo |
Thực đơn
Lê Diệu Tường Tác phẩm phim ảnhLiên quan
Lê Lê Thánh Tông Lê Thị Lựu Lê Duẩn Lê Quý Đôn Lê Thái Tổ Lê Đại Hành Lê Đức Anh Lê Khả Phiêu Lê Minh HưngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lê Diệu Tường http://hk.on.cc/hk/bkn/cnt/entertainment/20170205/... http://orientaldaily.on.cc/cnt/entertainment/20111... http://imgsrc.baidu.com/forum/pic/item/00e93901213... http://happypama.mingpao.com/cfm/study3.cfm?File=2... http://ol.mingpao.com/cfm/style5.cfm?File=20091206... http://www.singpao.com/NewsArticle.aspx?NewsID=200... http://std.stheadline.com/instant/articles/detail/... http://www.weibo.com/laiyiucheung http://paper.wenweipo.com/2014/10/28/XQ1410280001.... http://www.xpweekly.com/common_emag/view_content.p...